Có 5 kết quả:

chuỷchưngrưngtrângtrưng
Âm Nôm: chuỷ, chưng, rưng, trâng, trưng
Tổng nét: 15
Bộ: xích 彳 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: ノノ丨丨フ丨一一一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HOUGK (竹人山土大)
Unicode: U+5FB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuỷ, truỷ, trưng
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ, zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): しるし (shirushi), めす (mesu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi2, zing1

Tự hình 6

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/5

chuỷ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

chưng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vì chưng; chưng diện; chưng bày

rưng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rưng rưng nước mắt

trâng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trâng tráo

trưng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trưng cầu, trưng dụng