Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chủng
Tổng nét: 15
Bộ: xích 彳 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: HOYTG (竹人卜廿土)
Unicode: U+5FB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): い.く (i.ku)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0