Có 7 kết quả:
triệt • trê • trít • trẹt • trệt • trịt • xẹt
Tổng nét: 15
Bộ: xích 彳 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰彳⿰育攵
Nét bút: ノノ丨丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HOYBK (竹人卜月大)
Unicode: U+5FB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
triệt để, triệt hạ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cá trê
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trít lại
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mặt trẹt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ngồi trệt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ngồi trịt xuống sân
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xẹt lửa