Có 2 kết quả:

khiếukiểu
Âm Nôm: khiếu, kiểu
Tổng nét: 16
Bộ: xích 彳 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: HOHSK (竹人竹尸大)
Unicode: U+5FBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiêu, yêu
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jiào ㄐㄧㄠˋ, yāo ㄧㄠ, yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: giu2, giu3, jiu1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/2

khiếu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiếu thủ thắng (gặp may không ngờ)

kiểu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiểu thủ thắng (hú hoạ mà thành sự)