Có 1 kết quả:

huy
Âm Nôm: huy
Tổng nét: 17
Bộ: xích 彳 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𢾰
Nét bút: ノノ丨丨フ丨一フフ丶丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HOUFK (竹人山火大)
Unicode: U+5FBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huy
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): しるし (shirushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fai1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

huy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huy chương, quốc huy