Có 3 kết quả:
tim • tâm • tấm
Tổng nét: 4
Bộ: tâm 心 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶フ丶丶
Thương Hiệt: P (心)
Unicode: U+5FC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tâm
Âm Pinyin: xīn ㄒㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): こころ (kokoro), -ごころ (-gokoro)
Âm Hàn: 심
Âm Quảng Đông: sam1
Âm Pinyin: xīn ㄒㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): こころ (kokoro), -ごころ (-gokoro)
Âm Hàn: 심
Âm Quảng Đông: sam1
Tự hình 9
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quả tim
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lương tâm; tâm hồn; trung tâm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tấm tức