Có 3 kết quả:

timtâmtấm
Âm Nôm: tim, tâm, tấm
Tổng nét: 4
Bộ: tâm 心 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶フ丶丶
Thương Hiệt: P (心)
Unicode: U+5FC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tâm
Âm Pinyin: xīn ㄒㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): こころ (kokoro), -ごころ (-gokoro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sam1

Tự hình 9

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

tim

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quả tim

tâm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lương tâm; tâm hồn; trung tâm

tấm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tấm tức