Có 2 kết quả:
đao • đau
Tổng nét: 5
Bộ: tâm 心 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖刀
Nét bút: 丶丶丨フノ
Thương Hiệt: PSH (心尸竹)
Unicode: U+5FC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đao
Âm Pinyin: dāo ㄉㄠ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou1, tou1
Âm Pinyin: dāo ㄉㄠ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou1, tou1
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lao đao
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đau đớn, đau ốm, đau thương