Có 3 kết quả:

dànhđuềnhđành
Âm Nôm: dành, đuềnh, đành
Tổng nét: 5
Bộ: tâm 心 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨
Thương Hiệt: PMN (心一弓)
Unicode: U+5FCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/3

dành

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

đuềnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đuềnh đoàng

đành

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch