Có 1 kết quả:

rỉ
Âm Nôm: rỉ
Tổng nét: 6
Bộ: tâm 心 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ一フ
Thương Hiệt: PSU (心尸山)
Unicode: U+5FCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): たの.む (tano.mu), あお.ぐ (ao.gu)

Tự hình 1

1/1

rỉ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rầu rĩ