Có 6 kết quả:

cạycậycữkiêngkịkỵ
Âm Nôm: cạy, cậy, cữ, kiêng, kị, kỵ
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: SUP (尸山心)
Unicode: U+5FCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kị, kỵ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): い.む (i.mu), い.み (i.mi), い.まわしい (i.mawashii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei6

Tự hình 3

Dị thể 6

1/6

cạy

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lo cày cạy

cậy

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trông cậy, tin cậy

cữ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cữ thịt (kiêng nhịn thịt)

kiêng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiêng khem, kiêng kị

kị

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kị huý, kiêng kị

kỵ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

kỵ huý, kiêng kỵ