Có 5 kết quả:
nhẩn • nhẫn • nhẵn • nhịn • những
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱刃心
Nét bút: フノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: SIP (尸戈心)
Unicode: U+5FCD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhẫn
Âm Pinyin: rěn ㄖㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): しの.ぶ (shino.bu), しの.ばせる (shino.baseru)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan2
Âm Pinyin: rěn ㄖㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): しの.ぶ (shino.bu), しの.ばせる (shino.baseru)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan2
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhẩn nha
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhẫn tâm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hết nhẵn, nhẵn nhụi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhẫn nhịn, nhịn đói
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
những người, những điều