Có 1 kết quả:

thảm
Âm Nôm: thảm
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: YMP (卜一心)
Unicode: U+5FD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khẩn, thảm
Âm Pinyin: tǎn ㄊㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): クン (kun), コウ (kō), キョウ (kyō), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): むな.しい (muna.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taan2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

thảm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thảm (thổn thức)