Có 1 kết quả:

thắc
Âm Nôm: thắc
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丶丶フ丶
Thương Hiệt: IPP (戈心心)
Unicode: U+5FD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thắc
Âm Pinyin: ㄊㄜˋ, tēi ㄊㄟ, tuī ㄊㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): か.わる (ka.waru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tik1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

thắc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thắc (sai lầm)