Có 5 kết quả:

thonthổnthỗnxốnxổn
Âm Nôm: thon, thổn, thỗn, xốn, xổn
Tổng nét: 6
Bộ: tâm 心 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨丶
Thương Hiệt: PDI (心木戈)
Unicode: U+5FD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thốn
Âm Pinyin: cǔn ㄘㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/5

thon

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thon thon

thổn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thổn thức

thỗn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỗn mặt ra, thỗn thễn (trần truồng)

xốn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xốn xang

xổn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xốn xang