Có 5 kết quả:
thon • thổn • thỗn • xốn • xổn
Tổng nét: 6
Bộ: tâm 心 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖寸
Nét bút: 丶丶丨一丨丶
Thương Hiệt: PDI (心木戈)
Unicode: U+5FD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thốn
Âm Pinyin: cǔn ㄘㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 촌
Âm Quảng Đông: cyun2
Âm Pinyin: cǔn ㄘㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 촌
Âm Quảng Đông: cyun2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thon thon
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thổn thức
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thỗn mặt ra, thỗn thễn (trần truồng)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xốn xang
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xốn xang