Có 1 kết quả:
chí
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱士心
Nét bút: 一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: GP (土心)
Unicode: U+5FD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chí
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): シリング (shirin gu), こころざ.す (kokoroza.su), こころざし (kokorozashi)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi3
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): シリング (shirin gu), こころざ.す (kokoroza.su), こころざし (kokorozashi)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi3
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
có chí, chí khí; tiêu chí; chí hiếu