Có 3 kết quả:
mang • màng • mường
Tổng nét: 6
Bộ: tâm 心 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖亡
Nét bút: 丶丶丨丶一フ
Thương Hiệt: PYV (心卜女)
Unicode: U+5FD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mang
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): いそが.しい (isoga.shii), せわ.しい (sewa.shii), おそ.れる (oso.reru), うれえるさま (ureerusama)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong4
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): いそが.しい (isoga.shii), せわ.しい (sewa.shii), おそ.れる (oso.reru), うれえるさま (ureerusama)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hoang mang, mang mác
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mơ màng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mường tượng