Có 1 kết quả:

xung
Âm Nôm: xung
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一丨
Thương Hiệt: PL (心中)
Unicode: U+5FE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sung, xung
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu), シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cung1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

xung

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xung đột; nổi xung; xung yếu