Có 1 kết quả:
ngỗ
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖午
Nét bút: 丶丶丨ノ一一丨
Thương Hiệt: POJ (心人十)
Unicode: U+5FE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngỗ
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): さから.う (sakara.u), もと.る (moto.ru)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ng5
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): さから.う (sakara.u), もと.る (moto.ru)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ng5
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngỗ nghịch