Có 1 kết quả:

ưu
Âm Nôm: ưu
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一ノフ丶
Thương Hiệt: PIKU (心戈大山)
Unicode: U+5FE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ưu
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ
Âm Quảng Đông: jau1

Tự hình 2

Dị thể 9

1/1

ưu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ưu lo, ưu sầu