Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺖元
Nét bút: 丶丶丨一一ノフ
Thương Hiệt: PMMU (心一一山)
Unicode: U+5FE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺖元
Nét bút: 丶丶丨一一ノフ
Thương Hiệt: PMMU (心一一山)
Unicode: U+5FE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngoan, uyển
Âm Pinyin: wàn ㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): むさぼ.る (musabo.ru)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: wun6
Âm Pinyin: wàn ㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): むさぼ.る (musabo.ru)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: wun6
Tự hình 3
Chữ gần giống 11
Bình luận 0