Có 1 kết quả:
tùng
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖公
Nét bút: 丶丶丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: PCI (心金戈)
Unicode: U+5FEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chung
Âm Pinyin: sōng ㄙㄨㄥ, zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): おどろ.く (odoro.ku)
Âm Quảng Đông: sung1, zung1
Âm Pinyin: sōng ㄙㄨㄥ, zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): おどろ.く (odoro.ku)
Âm Quảng Đông: sung1, zung1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tinh tùng (nghế ngái)