Có 4 kết quả:
khoái • khoáy • khuấy • sướng
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺖夬
Nét bút: 丶丶丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: PDK (心木大)
Unicode: U+5FEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoái
Âm Pinyin: kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): こころよ.い (kokoroyo.i)
Âm Hàn: 쾌
Âm Quảng Đông: faai3
Âm Pinyin: kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): こころよ.い (kokoroyo.i)
Âm Hàn: 쾌
Âm Quảng Đông: faai3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khoái chí; khoan khoái, soảng khoái
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trái khoáy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khuấy động; quên khuấy
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sung sướng