Có 1 kết quả:
kĩ
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖支
Nét bút: 丶丶丨一丨フ丶
Thương Hiệt: PJE (心十水)
Unicode: U+5FEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kĩ, kỹ
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さか.らう (saka.rau)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei6, zi3
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さか.らう (saka.rau)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei6, zi3
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kĩ (ghen)