Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨フ丶
Thương Hiệt: PJE (心十水)
Unicode: U+5FEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỹ
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さか.らう (saka.rau)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei6, zi3

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kĩ (ghen)