Có 3 kết quả:

chằmthùmthầm
Âm Nôm: chằm, thùm, thầm
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶フノフ
Thương Hiệt: PLBU (心中月山)
Unicode: U+5FF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thầm
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): まこと (makoto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sam4

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/3

chằm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhìn chằm chằm, ôm chằm

thùm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đấu thùm thụp

thầm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

âm thầm