Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: dồn, độn, rổn, truân, xộn
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一フ丨フ
Thương Hiệt: PPU (心心山)
Unicode: U+5FF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuân, đồn, truân
Âm Pinyin: tún ㄊㄨㄣˊ, zhūn ㄓㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)
Âm Quảng Đông: tyun4, zeon1

Tự hình 1

Dị thể 2