Có 2 kết quả:
ngượng • nữu
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖丑
Nét bút: 丶丶丨フ丨一一
Thương Hiệt: PNG (心弓土)
Unicode: U+5FF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nục, nữu
Âm Pinyin: niǔ ㄋㄧㄡˇ, nù ㄋㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジク (jiku), ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.る (haji.ru)
Âm Hàn: 뉴
Âm Quảng Đông: nau2, nuk6
Âm Pinyin: niǔ ㄋㄧㄡˇ, nù ㄋㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジク (jiku), ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.る (haji.ru)
Âm Hàn: 뉴
Âm Quảng Đông: nau2, nuk6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngượng ngùng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nữu ni (hổ thẹn)