Có 2 kết quả:

ngượngnữu
Âm Nôm: ngượng, nữu
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ丨一一
Thương Hiệt: PNG (心弓土)
Unicode: U+5FF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nục, nữu
Âm Pinyin: niǔ ㄋㄧㄡˇ, ㄋㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジク (jiku), ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.る (haji.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nau2, nuk6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

ngượng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngượng ngùng

nữu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nữu ni (hổ thẹn)