Có 1 kết quả:

hân
Âm Nôm: hân
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノフノ丶
Thương Hiệt: PNO (心弓人)
Unicode: U+5FFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiêm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): のぞ.む (nozo.mu)
Âm Quảng Đông: him1

Tự hình 1

1/1

Từ điển Trần Văn Kiệm

hân hạnh; hân hoan