Có 1 kết quả:
khảng
Âm Nôm: khảng
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺖亢
Nét bút: 丶丶丨丶一ノフ
Thương Hiệt: PYHN (心卜竹弓)
Unicode: U+5FFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺖亢
Nét bút: 丶丶丨丶一ノフ
Thương Hiệt: PYHN (心卜竹弓)
Unicode: U+5FFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khảng
Âm Pinyin: kāng ㄎㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku), あなど.る (anado.ru)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: hung2
Âm Pinyin: kāng ㄎㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku), あなど.る (anado.ru)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: hung2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khảng khái