Có 1 kết quả:

khái
Âm Nôm: khái
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ一一フ
Thương Hiệt: XPOMN (重心人一弓)
Unicode: U+5FFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hất, hi, hy, khái
Âm Pinyin: kài ㄎㄞˋ
Âm Quảng Đông: koi3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

1/1

khái

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồng cừu địch khái (giận hết mọi người)