Có 1 kết quả:

thái
Âm Nôm: thái
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: KIP (大戈心)
Unicode: U+6001
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thái
Âm Pinyin: tài ㄊㄞˋ
Âm Quảng Đông: taai3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

thái

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phong thái, hình thái