Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一一ノフ
Thương Hiệt: PMKU (心一大山)
Unicode: U+6003
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hủ,
Âm Pinyin: ㄨˇ
Âm Quảng Đông: mou5

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vũ nhiên (bùi ngùi)