Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ:
tâm 心 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⺖包Nét bút:
丶丶丨ノフフ一フThương Hiệt: PPRU (心心口山)
Unicode:
U+6009Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận