Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖召
Nét bút: 丶丶丨フノ丨フ一
Thương Hiệt: PSHR (心尸竹口)
Unicode: U+600A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖召
Nét bút: 丶丶丨フノ丨フ一
Thương Hiệt: PSHR (心尸竹口)
Unicode: U+600A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: siêu
Âm Pinyin: chāo ㄔㄠ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かな.しむ (kana.shimu), いた.む (ita.mu)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: ciu1, tiu4
Âm Pinyin: chāo ㄔㄠ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かな.しむ (kana.shimu), いた.む (ita.mu)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: ciu1, tiu4
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0