Có 2 kết quả:
sợ • tạc
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖乍
Nét bút: 丶丶丨ノ一丨一一
Thương Hiệt: PHS (心竹尸)
Unicode: U+600D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tạc
Âm Pinyin: zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), サ (sa), ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.る (haji.ru)
Âm Hàn: 작
Âm Quảng Đông: zok6
Âm Pinyin: zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), サ (sa), ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.る (haji.ru)
Âm Hàn: 작
Âm Quảng Đông: zok6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sợ sệt
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ghi tạc