Có 4 kết quả:
chẩm • chẩn • trẫm • tẩn
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱乍心
Nét bút: ノ一丨一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: HSP (竹尸心)
Unicode: U+600E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chẩm, trẩm
Âm Pinyin: zěn ㄗㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): いかで (ikade), なんぞ (nan zo)
Âm Hàn: 즘
Âm Quảng Đông: zam2
Âm Pinyin: zěn ㄗㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): いかで (ikade), なんぞ (nan zo)
Âm Hàn: 즘
Âm Quảng Đông: zam2
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chẩm nại (thế nhưng)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trẫm (sao ? thế nàa ?)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tẩn mẩm