Có 3 kết quả:

ươngưởngửng
Âm Nôm: ương, ưởng, ửng
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: PLBK (心中月大)
Unicode: U+600F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ưởng
Âm Pinyin: yàng ㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): うら.む (ura.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng2, joeng3

Tự hình 3

1/3

ương

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ương nghạnh

ưởng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ưởng (kêu ca, phàn nàn)

ửng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ửng hồng (e lệ)