Có 2 kết quả:

bẳnbỡn
Âm Nôm: bẳn, bỡn
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶ノ一一丨
Thương Hiệt: PFQ (心火手)
Unicode: U+6011
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

bẳn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bẳn gắt (khó tính)

bỡn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bỡn cợt; đùa bỡn