Có 4 kết quả:
nua • nọ • nộ • nủa
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱奴心
Nét bút: フノ一フ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: VEP (女水心)
Unicode: U+6012
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nộ
Âm Pinyin: nù ㄋㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ド (do), ヌ (nu)
Âm Nhật (kunyomi): いか.る (ika.ru), おこ.る (oko.ru)
Âm Hàn: 노, 로
Âm Quảng Đông: nou6
Âm Pinyin: nù ㄋㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ド (do), ヌ (nu)
Âm Nhật (kunyomi): いか.る (ika.ru), おこ.る (oko.ru)
Âm Hàn: 노, 로
Âm Quảng Đông: nou6
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
già nua
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
này nọ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phẫn nộ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trả nủa