Có 1 kết quả:

chinh
Âm Nôm: chinh
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨一丨一
Thương Hiệt: PMYM (心一卜一)
Unicode: U+6014
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chinh
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ, zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おそれあわ.てる (osoreawa.teru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zing1

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

1/1

chinh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chinh xung (bệnh tim đập mạnh)