Có 2 kết quả:
(phố) • bố
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖布
Nét bút: 丶丶丨一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: PKLB (心大中月)
Unicode: U+6016
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bố, phố
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): こわ.い (kowa.i), こわ.がる (kowa.garu), お.じる (o.jiru), おそ.れる (oso.reru)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: bou3
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): こわ.い (kowa.i), こわ.がる (kowa.garu), お.じる (o.jiru), おそ.れる (oso.reru)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: bou3
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khủng bố; ruồng bố