Có 1 kết quả:
điếm
Âm Nôm: điếm
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺖占
Nét bút: 丶丶丨丨一丨フ一
Thương Hiệt: PYR (心卜口)
Unicode: U+6017
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺖占
Nét bút: 丶丶丨丨一丨フ一
Thương Hiệt: PYR (心卜口)
Unicode: U+6017
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiêm, siêm, thiếp
Âm Pinyin: tiē ㄊㄧㄝ, zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テン (ten), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): おだ.やか (oda.yaka), したが.う (shitaga.u)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: tip3
Âm Pinyin: tiē ㄊㄧㄝ, zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テン (ten), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): おだ.やか (oda.yaka), したが.う (shitaga.u)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: tip3
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
điếm niệm (lo lắng)