Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
có,
cố,
cúaTổng nét: 9
Bộ:
tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱古心Nét bút:
一丨丨フ一丶フ丶丶Thương Hiệt: JRP (十口心)
Unicode:
U+6018Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận