Có 1 kết quả:
hộ
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖古
Nét bút: 丶丶丨一丨丨フ一
Thương Hiệt: PJR (心十口)
Unicode: U+6019
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hỗ
Âm Pinyin: hù ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): たの.む (tano.mu)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: wu6
Âm Pinyin: hù ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): たの.む (tano.mu)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: wu6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thất hộ (mất nơi nương tựa)