Có 7 kết quả:
tạ • đát • đét • đảm • đắn • đắt • đẵn
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖旦
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一一
Thương Hiệt: PAM (心日一)
Unicode: U+601B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đát
Âm Pinyin: dá ㄉㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ダツ (datsu), タン (tan), タツ (tatsu)
Âm Nhật (kunyomi): いた.む (ita.mu)
Âm Hàn: 달
Âm Quảng Đông: daat3
Âm Pinyin: dá ㄉㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ダツ (datsu), タン (tan), タツ (tatsu)
Âm Nhật (kunyomi): いた.む (ita.mu)
Âm Hàn: 달
Âm Quảng Đông: daat3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
một tạ thóc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bi đát
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gầy đét, khô đét
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đắn đo; đúng đắn; đứng đắn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắt đỏ; đắt khách
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đẵn cây