Có 4 kết quả:

lanhliênlânlệnh
Âm Nôm: lanh, liên, lân, lệnh
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: POII (心人戈戈)
Unicode: U+601C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lân, liên, linh
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ, líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), レン (ren), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.れむ (awa.remu), さと.い (sato.i)
Âm Hàn: , ,
Âm Quảng Đông: lin4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 15

1/4

lanh

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lanh lợi

liên

giản thể

Từ điển Hồ Lê

liên (thương xót)

lân

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lân (thương xót): lân cảm

lệnh

giản thể

Từ điển Hồ Lê

sợ lệnh