Có 3 kết quả:
tơ • tư • tứ
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱田心
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: WP (田心)
Unicode: U+601D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tai, tư
Âm Pinyin: sāi ㄙㄞ, sī ㄙ, sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): おも.う (omo.u), おもえら.く (omoera.ku), おぼ.す (obo.su)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si1, si3, soi1
Âm Pinyin: sāi ㄙㄞ, sī ㄙ, sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): おも.う (omo.u), おもえら.く (omoera.ku), おぼ.す (obo.su)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si1, si3, soi1
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tơ tưởng, tơ mơ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tư tưởng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tứ (tư tưởng)