Có 1 kết quả:
đãi
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱台心
Nét bút: フ丶丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: IRP (戈口心)
Unicode: U+6020
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đãi
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): おこた.る (okota.ru), なま.ける (nama.keru)
Âm Hàn: 태
Âm Quảng Đông: doi6, toi5
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): おこた.る (okota.ru), なま.ける (nama.keru)
Âm Hàn: 태
Âm Quảng Đông: doi6, toi5
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đãi mạn (coi thường)