Có 1 kết quả:

di
Âm Nôm: di
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ丶丨フ一
Thương Hiệt: PIR (心戈口)
Unicode: U+6021
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Pinyin: ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/1

di

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

di nhiên tự đắc (yên vui không đòi gì hơn); di tinh (són ra)