Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱付心
Nét bút: ノ丨一丨丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: OIP (人戈心)
Unicode: U+6024
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱付心
Nét bút: ノ丨一丨丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: OIP (人戈心)
Unicode: U+6024
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phô, phu
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): おも.う (omo.u), よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): おも.う (omo.u), よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0