Có 4 kết quả:

bằnbừngphanhphạnh
Âm Nôm: bằn, bừng, phanh, phạnh
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丶ノ一丨
Thương Hiệt: PMFJ (心一火十)
Unicode: U+6026
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phanh
Âm Pinyin: pēng ㄆㄥ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ping1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/4

bằn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

im bằn bặt

bừng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đỏ bừng; tưng bừng

phanh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phanh phanh (tiếng tim đập)

phạnh

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)